Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se charger


[se charger]
tự động từ
nhận đảm đương, nhận gánh vác, nhận phụ trách
Je me charge tout
tôi nhận gánh vác tất cả
mang đầy đồ
Je ne veux pas me charger, un sac de voyage suffira
tôi không muốn mang đầy đồ, một chiếc túi du lịch là đủ
dùng ma tuý, say rượu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.